HSK1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) – chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung phổ biến toàn cầu. Để thi HSK1 đạt kết quả tốt, bạn cần ghi nhớ 150 từ vựng HSK1, bao gồm các danh từ, động từ, số đếm, đại từ… dùng trong giao tiếp hàng ngày. (Cuối bài viết có link tải file pdf)
Trong bài viết này, Cẩm Vân HSK sẽ giúp bạn học từ vựng HSK1 một cách khoa học, dễ hiểu và ứng dụng ngay vào thực tế.
1. HSK1 là gì? Bạn cần học những gì?
- HSK1 là trình độ sơ cấp nhất của tiếng Trung, dành cho người mới bắt đầu.
- Đề thi bao gồm: 150 từ vựng, 20 ngữ pháp cơ bản, phần nghe + đọc hiểu đơn giản.
- Không yêu cầu viết chữ Hán, bạn chỉ cần nhận diện mặt chữ và hiểu nghĩa.
Vì vậy: học chắc từ vựng = làm tốt 80% bài thi HSK1.
2. Cách học từ vựng HSK1 hiệu quả
- 👉 Chia từ theo chủ đề: dễ ghi nhớ và liên kết ngữ nghĩa.
- 👉 Kết hợp học từ + đặt câu: tăng khả năng nhớ lâu và phản xạ.
- 👉 Dùng flashcard hoặc quiz app: như Anki, Quizlet.
- 👉 Ôn tập hằng ngày theo vòng lặp Spaced Repetition.
3. Tổng hợp từ vựng HSK1 đầy đủ theo nhóm chủ đề
3.1. Đại từ & từ chỉ người
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
我 | wǒ | tôi |
你 | nǐ | bạn |
他 / 她 / 它 | tā | anh ấy / cô ấy / nó |
我们 | wǒmen | chúng tôi |
你们 | nǐmen | các bạn |
他们 | tāmen | họ |
3.2. Số đếm & lượng từ
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
一 | yī | 1 |
二 | èr | 2 |
三 | sān | 3 |
四 | sì | 4 |
五 | wǔ | 5 |
六 | liù | 6 |
七 | qī | 7 |
八 | bā | 8 |
九 | jiǔ | 9 |
十 | shí | 10 |
个 | gè | cái (lượng từ phổ biến nhất) |
3.3. Động từ thường dùng
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
是 | shì | là |
有 | yǒu | có |
看 | kàn | xem, nhìn |
听 | tīng | nghe |
说 | shuō | nói |
去 | qù | đi |
来 | lái | đến |
吃 | chī | ăn |
喝 | hē | uống |
学习 | xuéxí | học |
3.4. Danh từ chỉ người & vật
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
老师 | lǎoshī | giáo viên |
学生 | xuésheng | học sinh |
医生 | yīshēng | bác sĩ |
同学 | tóngxué | bạn học |
朋友 | péngyou | bạn |
家 | jiā | nhà |
学校 | xuéxiào | trường học |
3.5. Trạng từ & từ chức năng
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
不 | bù | không |
没 | méi | không (quá khứ) |
很 | hěn | rất |
也 | yě | cũng |
都 | dōu | đều |
的 | de | trợ từ sở hữu |
吗 | ma | trợ từ nghi vấn |
呢 | ne | dùng để hỏi lại |
4. Luyện tập từ vựng HSK1: Làm thế nào để nhớ lâu?
- ✔️ Mỗi ngày học 10–15 từ
- ✔️ Ghi chép từ + tự đặt câu
- ✔️ Nghe phát âm mỗi từ (sử dụng app Pleco hoặc Google Translate)
- ✔️ Làm bài tập trắc nghiệm hằng tuần
- ✔️ Luyện nghe + đọc truyện ngắn đơn giản HSK1
5. Kết luận
Học từ vựng là nền tảng quan trọng khi học tiếng Trung. Với 150 từ vựng HSK1 trên, bạn đã sẵn sàng để bước vào kỳ thi HSK đầu tiên và giao tiếp cơ bản với người bản xứ.
🎯 Hãy bắt đầu học từ hôm nay – từng bước nhỏ tạo nên tiến bộ lớn!
👉 Link tải: 150 từ vựng chuẩn cho HSK1
📌 Xem thêm các bài viết liên quan:
Pingback: Từ vựng HSK2: 150 từ tiếng Trung cần nhớ để vượt cấp dễ dàng - Cẩm Vân HSK - Blog
Pingback: Từ vựng HSK3: 300 từ tiếng Trung cần nhớ kèm ví dụ dễ hiểu - Cẩm Vân HSK - Blog