Bạn vừa hoàn thành HSK1 và muốn tiếp tục hành trình học tiếng Trung? HSK2 là cấp độ kế tiếp với tổng cộng 150 từ vựng mới, nâng tổng số từ cần ghi nhớ lên 300 từ. Việc học chắc từ vựng HSK2 sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn, hiểu ngữ pháp sâu hơn và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi HSK cấp 2.
1. Giới thiệu nhanh về HSK2
- Tổng số từ cần nhớ: 300 từ (150 từ từ HSK1 + 150 từ mới ở HSK2)
- Nội dung thi: Nghe – Đọc (không có phần viết)
- Trình độ yêu cầu: Biết cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng cơ bản trong các tình huống thường gặp
📌 Mục tiêu của HSK2:
- Giao tiếp đơn giản trong sinh hoạt hằng ngày
- Nhận biết và sử dụng từ vựng, mẫu câu phổ biến
- Đọc hiểu đoạn văn ngắn (~150 chữ)
2. Cách học từ vựng HSK2 hiệu quả
- 🔸 Chia từ theo nhóm chủ đề: Dễ ghi nhớ và liên tưởng ngữ nghĩa
- 🔸 Kết hợp đọc – nghe – nói – viết để nhớ lâu hơn
- 🔸 Đặt câu với mỗi từ thay vì học đơn lẻ
- 🔸 Sử dụng app học từ vựng (Anki, Quizlet, Hack Chinese)
- 🔸 Luyện đề HSK2 thực tế để ghi nhớ theo ngữ cảnh
3. Danh sách từ vựng HSK2 chia theo chủ đề (đầy đủ & dễ học)
3.1. Từ vựng chỉ thời gian – thời tiết
Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
时间 | shíjiān | thời gian |
现在 | xiànzài | bây giờ |
今天 | jīntiān | hôm nay |
昨天 | zuótiān | hôm qua |
明天 | míngtiān | ngày mai |
天气 | tiānqì | thời tiết |
晴 | qíng | trời nắng |
阴 | yīn | trời âm u |
下雨 | xiàyǔ | mưa |
冷 | lěng | lạnh |
热 | rè | nóng |
3.2. Động từ phổ biến trong HSK2
Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
觉得 | juéde | cảm thấy |
希望 | xīwàng | hy vọng |
准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
帮助 | bāngzhù | giúp đỡ |
运动 | yùndòng | vận động |
游泳 | yóuyǒng | bơi lội |
跑步 | pǎobù | chạy bộ |
生病 | shēngbìng | bị bệnh |
上班 | shàngbān | đi làm |
下班 | xiàbān | tan làm |
3.3. Tính từ mô tả cảm xúc & tính cách
Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
高兴 | gāoxìng | vui vẻ |
快乐 | kuàilè | hạnh phúc |
累 | lèi | mệt mỏi |
忙 | máng | bận rộn |
容易 | róngyì | dễ dàng |
难 | nán | khó |
快 | kuài | nhanh |
慢 | màn | chậm |
3.4. Từ vựng giao tiếp thường dùng
Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
可以 | kěyǐ | có thể |
当然 | dāngrán | tất nhiên |
一起 | yìqǐ | cùng nhau |
为什么 | wèishéme | tại sao |
因为…所以… | yīnwèi…suǒyǐ… | vì… nên… |
非常 | fēicháng | vô cùng |
已经 | yǐjīng | đã |
正在 | zhèngzài | đang |
4. Mẫu câu ứng dụng từ vựng HSK2
- 我觉得这个电影很好看。
→ Tôi cảm thấy bộ phim này rất hay. - 今天的天气不太好,下雨了。
→ Thời tiết hôm nay không tốt lắm, trời mưa rồi. - 我们明天一起去看电影吧。
→ Mai mình cùng nhau đi xem phim nhé. - 因为我生病了,所以没去上课。
→ Vì tôi bị bệnh nên không đi học.
5. Câu hỏi thường gặp
❓ Học từ vựng HSK2 mất bao lâu?
➡️ Trung bình 2–4 tuần nếu học mỗi ngày 10–15 từ.
❓ Có cần học lại từ HSK1 không?
➡️ Nên ôn lại từ HSK1 để không bị hổng kiến thức. HSK2 là mở rộng của HSK1.
❓ Thi HSK2 có phần viết không?
➡️ Không. Chỉ có phần nghe + đọc hiểu.
6. Kết luận
Việc học từ vựng HSK2 là bước tiến quan trọng giúp bạn chinh phục cấp độ tiếp theo trong tiếng Trung. Hãy kiên trì ôn luyện hằng ngày, áp dụng từ vào giao tiếp, và sử dụng tài liệu phù hợp để đạt kết quả tốt nhất.
📌 Đừng quên: Học từ vựng không chỉ để thi – mà để giao tiếp, hiểu văn hóa và phát triển ngôn ngữ bền vững.
📚 Bài viết liên quan: