HSK là gì? Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp từng cấp độ HSK 1-6

HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho người học không phải là người bản ngữ. Bài thi HSK được chia thành 6 cấp độ, từ cơ bản (HSK1) đến nâng cao (HSK6). Mỗi cấp độ yêu cầu lượng từ vựng và ngữ pháp khác nhau.

Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Trung hoặc chuẩn bị thi HSK, việc nắm rõ số lượng từ vựng HSKcấu trúc ngữ pháp HSK cho từng cấp độ sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn.

📘 HSK1: Cấp độ sơ cấp

  • Số từ vựng: 150 từ
  • Chủ đề phổ biến: Chào hỏi, gia đình, con số, ngày tháng, màu sắc
  • Ngữ pháp HSK1 tiêu biểu:
    • Câu khẳng định và phủ định đơn giản: 我喜欢苹果 / 我不喜欢苹果
    • Câu nghi vấn với 吗 (ma): 你是老师吗?
    • Cấu trúc “有/没有”: 我有一本书 / 我没有手机

🎯 Người học đạt HSK1 có thể hiểu và sử dụng những từ cơ bản, giao tiếp đơn giản hàng ngày.

📗 HSK2: Cấp độ sơ cấp nâng cao

  • Số từ vựng: 300 từ (bao gồm HSK1)
  • Chủ đề phổ biến: Công việc, thời tiết, hoạt động thường ngày
  • Ngữ pháp HSK2 nổi bật:
    • Trạng ngữ thời gian: 我明天去北京
    • Câu với 了 (le) diễn đạt hành động đã xảy ra: 我吃了饭
    • Câu so sánh với 比 (bǐ): 他比我高

🎯 HSK2 giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp trong các tình huống quen thuộc hàng ngày.

📙 HSK3: Cấp độ trung cấp

  • Số từ vựng: 600 từ (bao gồm HSK1 + HSK2)
  • Chủ đề phổ biến: Du lịch, mua sắm, sức khỏe, mô tả người và vật
  • Ngữ pháp quan trọng:
    • Câu tường thuật với 的/地/得: 他说得很好
    • Trạng thái tiếp diễn với 着 (zhe): 他穿着红色的衣服
    • Câu bị động với 被 (bèi): 手机被我弄坏了

🎯 Học viên đạt HSK3 có thể đối thoại tương đối trôi chảy về các chủ đề quen thuộc.

📕 HSK4: Cấp độ trung cao

  • Số từ vựng: 1200 từ
  • Chủ đề phổ biến: Tình cảm, xã hội, công việc, học tập
  • Ngữ pháp nâng cao:
    • Câu phức với 因为…所以… / 虽然…但是…
    • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, điều kiện: 如果你来,我就去
    • Cấu trúc khả năng: 我吃得下 / 他做不完

🎯 HSK4 yêu cầu khả năng đọc hiểu và viết đoạn văn ở mức khá.

📒 HSK5: Cấp độ cao cấp

  • Số từ vựng: 2500 từ
  • Chủ đề: Văn hóa, giáo dục, môi trường, thời sự
  • Ngữ pháp chính:
    • Sử dụng các liên từ, trạng từ để biểu đạt logic
    • Câu biểu đạt ý kiến, lý luận: 据我所知... / 对我来说...
    • Viết văn nghị luận, phân tích vấn đề

🎯 Người đạt HSK5 có thể đọc hiểu báo chí, văn học đơn giản và giao tiếp học thuật.

📓 HSK6: Cấp độ chuyên sâu

  • Số từ vựng: 5000+ từ
  • Chủ đề: Chính trị, học thuật, triết học, văn hóa chuyên ngành
  • Ngữ pháp cao cấp:
    • Câu phức nhiều tầng
    • Cách hành văn logic, chuẩn mực như người bản ngữ
    • Yêu cầu viết bài luận dài, phân tích sâu

🎯 HSK6 là cấp độ gần tương đương với trình độ đại học tại Trung Quốc.

📊 Bảng tổng hợp từ vựng HSK các cấp

Cấp độSố từ vựngĐặc điểm
HSK1150 từGiao tiếp cơ bản
HSK2300 từCâu đơn + trạng ngữ
HSK3600 từCâu ghép, trạng thái
HSK41200 từCâu phức thông dụng
HSK52500 từNghị luận, học thuật
HSK65000+ từVăn bản chuyên sâu

🤔 Học HSK như thế nào cho hiệu quả?

  • Lên kế hoạch học từ vựng hàng ngày
  • Ôn ngữ pháp theo ví dụ thực tế
  • Luyện đề thi thử để làm quen cấu trúc
  • Xem phim, đọc sách để tăng phản xạ ngôn ngữ

✨ Kết luận

Hiểu rõ từng cấp độ HSK và lượng từ vựng, ngữ pháp cần thiết là bước đầu tiên để chinh phục tiếng Trung một cách bài bản. Dù bạn là người mới bắt đầu (HSK1) hay đang hướng tới cấp độ chuyên sâu (HSK6), việc xây dựng nền tảng vững chắc sẽ giúp bạn tiến nhanh và bền vững hơn.

👉 Đăng ký các khóa học HSK tại Cẩm Vân HSK để được hướng dẫn lộ trình học HSK bài bản từ A–Z!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang