Ngữ pháp tiếng Trung HSK1: Trọn bộ kiến thức cần thiết

1. HSK1 là gì và tại sao bạn nên bắt đầu với ngữ pháp HSK1?

HSK1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế (HSK), được thiết kế cho người mới học tiếng Trung. Nắm vững ngữ pháp tiếng Trung HSK1 sẽ giúp bạn:

  • Giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.
  • Đọc hiểu câu ngắn, đoạn văn đơn giản.
  • Là nền tảng để học lên HSK2, HSK3…

2. Danh sách ngữ pháp tiếng Trung HSK1 quan trọng nhất

2.1 Đại từ nhân xưng

Hán tựPhiên âmNghĩa
tôi
bạn
他 / 她 / 它anh ấy / cô ấy / nó
我们wǒmenchúng tôi
你们nǐmencác bạn
他们 / 她们tāmenhọ (nam/nữ)

📌 Lưu ý: Từ “它” (nó) thường dùng cho vật hoặc động vật.


2.2 Câu khẳng định và phủ định

Cấu trúc khẳng định:
→ Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
我学习汉语。/Wǒ xuéxí Hànyǔ/ → Tôi học tiếng Trung.

Cấu trúc phủ định:
→ Chủ ngữ + 不 / 没 + Động từ

  • 不 (bù): phủ định hiện tại, tương lai
  • 没 (méi): phủ định quá khứ

Ví dụ:
我不吃肉。/Wǒ bù chī ròu/ → Tôi không ăn thịt.
他没去学校。/Tā méi qù xuéxiào/ → Anh ấy không đến trường.


2.3 Câu hỏi có “吗” và câu hỏi với từ nghi vấn

Cấu trúc có “吗”:
→ Câu khẳng định + 吗?
你是学生吗?→ Bạn là học sinh phải không?

Câu hỏi với từ nghi vấn:

TừNghĩaVí dụ
什么cái gì你吃什么?→ Bạn ăn gì?
ai他是谁?→ Anh ấy là ai?
nào你去哪儿?→ Bạn đi đâu?
mấy你有几个苹果?→ Bạn có mấy quả táo?

2.4 Trợ từ thường gặp: 的, 了, 吗

  • 的 (de): Sở hữu
    → 我的老师 /wǒ de lǎoshī/ → Giáo viên của tôi
  • 了 (le): Thể hiện hành động đã xảy ra
    → 我吃了饭 → Tôi đã ăn cơm
  • 吗 (ma): Biến câu khẳng định thành câu hỏi
    → 你好吗?→ Bạn khỏe không?

2.5 Động từ năng nguyện

Động từÝ nghĩaVí dụ
会 (huì)biết làm gì我会说汉语。
能 (néng)có thể你能来吗?
想 (xiǎng)muốn我想喝水。

2.6 Trạng ngữ chỉ thời gian & địa điểm

Cấu trúc:
→ Chủ ngữ + Thời gian + Địa điểm + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
我今天在学校学习。→ Hôm nay tôi học ở trường.


2.7 Số đếm và lượng từ

Cấu trúc: Số + Lượng từ + Danh từ

Ví dụNghĩa
一本书một quyển sách
三个苹果ba quả táo

👉 Lượng từ “个” là thông dụng nhất.

3. Cách học ngữ pháp tiếng Trung HSK1 hiệu quả

  • 🔄 Lặp lại hằng ngày: Đặt câu với từng điểm ngữ pháp.
  • 📒 Ghi chú cá nhân: Tự tổng hợp ví dụ, chia nhóm ngữ pháp.
  • 📚 Sử dụng giáo trình chuẩn: Như HSK Standard Course 1.
  • 🗣️ Thực hành với người khác: Dùng app, nhóm học online.
  • 💻 Luyện đề HSK1 online: Vừa học ngữ pháp, vừa ôn thi.

4. Kết luận

Việc học và nắm vững ngữ pháp tiếng Trung HSK1 không chỉ giúp bạn giao tiếp cơ bản mà còn là bước đệm vững chắc để học nâng cao. Nếu bạn đang tự học hoặc chuẩn bị thi HSK, hãy bắt đầu với những kiến thức nền tảng này và luyện tập đều đặn mỗi ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang