Nếu bạn đã vượt qua HSK2, thì chào mừng bạn đến với cấp độ HSK3 – trình độ trung cấp sơ khởi trong lộ trình học tiếng Trung. Ở cấp độ này, bạn cần ghi nhớ thêm 300 từ mới, nâng tổng số từ vựng tích lũy lên 600 từ.
Trong bài viết này, Cẩm Vân HSK sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng HSK3, phân nhóm theo chủ đề, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn học nhanh – nhớ lâu – ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và kỳ thi
1. Tổng quan về từ vựng HSK3
- ✅ Số lượng từ mới: 300 từ
- ✅ Tổng số từ HSK1–3: 600 từ
- ✅ Cấp độ tương đương: A2 – B1 theo CEFR
- ✅ Dạng đề thi: Nghe – Đọc – Viết (bắt đầu có phần viết đơn giản)
📌 Mục tiêu của HSK3:
- Giao tiếp mạch lạc các chủ đề quen thuộc
- Viết câu đơn, đoạn ngắn (~80 chữ)
- Đọc hiểu đoạn văn cơ bản (~200–300 chữ)
2. Phương pháp học từ vựng HSK3 hiệu quả
- 🔹 Học theo nhóm từ đồng chủ đề
- 🔹 Ghi chú ví dụ cụ thể, gắn với cuộc sống
- 🔹 Tự đặt câu với mỗi từ mới
- 🔹 Kết hợp nghe audio + nhại lại (shadowing)
- 🔹 Làm flashcard có kèm hình minh họa
. Tổng hợp từ vựng HSK3 theo nhóm chủ đề (kèm ví dụ)
📌 3.1. Động từ thông dụng trong HSK3
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
参加 | cānjiā | tham gia | 我想参加这个活动。→ Tôi muốn tham gia hoạt động này. |
要求 | yāoqiú | yêu cầu | 老师要求我们写一篇作文。→ Cô giáo yêu cầu chúng tôi viết bài văn. |
照顾 | zhàogù | chăm sóc | 妈妈每天照顾弟弟。→ Mẹ chăm sóc em trai mỗi ngày. |
练习 | liànxí | luyện tập | 多练习才能进步。→ Luyện tập nhiều mới tiến bộ. |
解决 | jiějué | giải quyết | 我们一起想办法解决这个问题。→ Chúng ta cùng nghĩ cách giải quyết vấn đề. |
📌 3.2. Tính từ mô tả trạng thái – cảm xúc
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
简单 | jiǎndān | đơn giản | 这道题很简单。→ Câu hỏi này rất đơn giản. |
清楚 | qīngchu | rõ ràng | 你说得不太清楚。→ Bạn nói chưa rõ lắm. |
热情 | rèqíng | nhiệt tình | 她是一个非常热情的人。→ Cô ấy là người rất nhiệt tình. |
难过 | nánguò | buồn | 他听到这个消息很难过。→ Anh ấy rất buồn khi nghe tin đó. |
着急 | zhāojí | sốt ruột | 别着急,我们还有时间。→ Đừng sốt ruột, chúng ta còn thời gian. |
📌 3.3. Thời gian – địa điểm – phương tiện
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
最近 | zuìjìn | gần đây | 最近我很忙。→ Gần đây tôi rất bận. |
一会儿 | yíhuìr | một lát | 等我一会儿。→ Chờ tôi một lát. |
地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | 我每天坐地铁上班。→ Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày. |
附近 | fùjìn | gần đây | 学校附近有一家超市。→ Gần trường có một siêu thị. |
机场 | jīchǎng | sân bay | 我送她去机场。→ Tôi tiễn cô ấy ra sân bay. |
3.4. Tính từ mô tả người – sự vật
Từ Hán | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
特别 | tèbié | đặc biệt | 他是个特别聪明的学生。→ Cậu ấy là học sinh rất đặc biệt. |
新鲜 | xīnxiān | tươi mới | 水果很新鲜。→ Hoa quả rất tươi. |
一样 | yíyàng | giống nhau | 你和他穿的一样。→ Bạn mặc giống hệt anh ấy. |
3.5. Từ vựng HSK3 về học tập – công việc
Từ Hán | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
成绩 | chéngjì | thành tích | 我的汉语成绩很好。→ Thành tích tiếng Trung của tôi rất tốt. |
考试 | kǎoshì | kỳ thi | 明天有汉语考试。→ Ngày mai có bài thi tiếng Trung. |
作业 | zuòyè | bài tập | 请把作业交给老师。→ Hãy nộp bài cho cô giáo. |
4. Luyện tập – ôn từ vựng HSK3 thế nào để nhớ lâu?
📌 Gợi ý lịch học 7 ngày:
- Ngày 1–3: học mỗi ngày 50 từ
- Ngày 4–6: luyện đặt câu, làm bài tập chọn từ đúng
- Ngày 7: ôn tổng kết + luyện đề
📌 Các công cụ nên dùng:
- Anki / Quizlet
- Hack Chinese
- Bộ đề mẫu HSK3 có lời giải chi tiết
5. Kết luận
Việc nắm vững từ vựng HSK3 là bước đệm quan trọng để tiến lên HSK4 – trình độ trung cấp. Hãy học theo nhóm chủ đề, ôn luyện đều đặn và kết hợp ứng dụng thực tế để từ vựng “thấm” vào trí nhớ dài hạn.
👉 Theo dõi blog Cẩm Vân HSK để cập nhật thêm nhiều tài liệu luyện thi HSK chất lượng & miễn phí!