Từ vựng HSK4: Trọn bộ 600 từ, có ví dụ và cách học dễ nhớ

HSK4 là một trong những cấp độ quan trọng trong hệ thống kiểm tra năng lực tiếng Trung quốc tế. Để chinh phục được HSK4, người học cần nắm chắc khoảng 600 từ vựng mới, nâng tổng số từ tích lũy từ HSK1 đến HSK4 là 1200 từ.

Trong bài viết này, Cẩm Vân HSK sẽ giúp bạn:
✅ Nắm rõ cấu trúc và yêu cầu từ vựng HSK4
✅ Học từ theo nhóm chủ đề
✅ Có ví dụ minh họa rõ ràng
✅ Tải miễn phí tài liệu học từ vựng HSK4

1. Giới thiệu về kỳ thi HSK4

📌 HSK4 yêu cầu người học:

  • Hiểu được các đoạn văn trung bình dài
  • Biết sử dụng từ ngữ để mô tả, trình bày ý kiến
  • Có thể giao tiếp trong môi trường học thuật hoặc làm việc cơ bản bằng tiếng Trung

📌 Cấu trúc bài thi HSK4:

  • Nghe: 45 câu
  • Đọc: 40 câu
  • Viết: 15 câu
  • Thời gian: 105 phút

2. Danh sách từ vựng HSK4 – Nhóm theo chủ đề & ví dụ minh họa

2.1. Từ vựng về cảm xúc – tính cách

Từ HánPinyinNghĩaVí dụ
伤心shāngxīnbuồn bã她听到那个消息很伤心。→ Cô ấy buồn khi nghe tin đó.
耐心nàixīnkiên nhẫn教师要有耐心。→ Giáo viên cần có sự kiên nhẫn.
热情rèqíngnhiệt tình他对工作非常热情。→ Anh ấy rất nhiệt tình trong công việc.

2.2. Từ vựng về công việc – học tập

Từ HánPinyinNghĩaVí dụ
经验jīngyànkinh nghiệm他有很多工作经验。→ Anh ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc.
提供tígōngcung cấp公司提供午餐。→ Công ty cung cấp bữa trưa.
安排ānpáisắp xếp我帮你安排一下时间。→ Tôi giúp bạn sắp xếp thời gian.

2.3. Động từ thường gặp

Từ HánPinyinNghĩaVí dụ
继续jìxùtiếp tục请继续说下去。→ Hãy tiếp tục nói.
放弃fàngqìtừ bỏ不能轻易放弃目标。→ Không nên dễ dàng từ bỏ mục tiêu.
影响yǐngxiǎngảnh hưởng他的话影响了我。→ Lời nói của anh ấy ảnh hưởng đến tôi.

2.4. Từ vựng mô tả tình huống, trạng thái

Từ HánPinyinNghĩaVí dụ
合适héshìphù hợp这件衣服很合适你。→ Bộ đồ này rất hợp với bạn.
复杂fùzáphức tạp这个问题比较复杂。→ Vấn đề này khá phức tạp.
重要zhòngyàoquan trọng健康是最重要的。→ Sức khỏe là điều quan trọng nhất.

3. Cách học từ vựng HSK4 hiệu quả

Đừng học kiểu “nhồi nhét” 600 từ cùng lúc. Hãy chia nhỏ và học theo 4 nguyên tắc vàng sau:

1. Học theo nhóm chủ đề

Giúp liên kết từ dễ nhớ hơn. Ví dụ: cảm xúc, thời gian, địa điểm, công việc, gia đình, giáo dục…

2. Đặt ví dụ thực tế

Mỗi từ học xong hãy đặt 1 câu thực tế hoặc dùng lại từ đó trong tình huống giao tiếp.

3. Ôn tập lặp lại cách quãng

Sử dụng flashcard hoặc app Anki, Hack Chinese, Skritter để học lặp lại, tránh quên nhanh.

4. Ứng dụng ngay qua bài tập & giao tiếp

Tìm bạn học, luyện viết đoạn văn, chat tiếng Trung trên app để luyện từ đã học.

4. Lộ trình học 600 từ HSK4 trong 4 tuần

TuầnLượng từHoạt động
Tuần 1150 từHọc + đặt câu mỗi ngày 30 từ
Tuần 2150 từHọc nhóm từ mới + luyện quiz
Tuần 3150 từÔn tập từ cũ + học từ mới
Tuần 4150 từTổng ôn + luyện đề từ vựng

👉 Tham gia lớp HSK4 tại Cẩm Vân HSK, bạn sẽ được hướng dẫn học từ vựng bài bản kèm trợ giảng nhắc nhở, luyện đề và chữa chi tiết từng lỗi sai!

5. Kết luận

Từ vựng HSK4 là chìa khóa giúp bạn tiến đến trình độ sử dụng tiếng Trung trung cấp – nơi bạn có thể viết đoạn văn, giao tiếp chuyên nghiệp và sẵn sàng thi học bổng, du học.

Hãy bắt đầu học từ hôm nay với tài liệu, lộ trình và sự hỗ trợ từ Cẩm Vân HSK – bạn sẽ thấy học tiếng Trung không hề khó như tưởng tượng!

📌 Xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang