Nếu bạn bắt đầu học tiếng Trung, câu đầu tiên cần biết chắc chắn là “Xin chào”. Nhưng bạn có biết: trong tiếng Trung không chỉ có mỗi 你好 (nǐ hǎo) đâu! Tùy vào ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp và thời điểm trong ngày, người Trung Quốc có nhiều cách chào hỏi khác nhau — trang trọng, thân mật, hiện đại hoặc truyền thống.
Trong bài viết này, Cam Vân HSK sẽ chia sẻ 15 cách nói xin chào tiếng Trung phổ biến nhất, kèm phiên âm, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ cụ thể.
1. 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
- Cách dùng: Thông dụng nhất, dùng với bạn bè, đồng nghiệp, người quen.
- Ví dụ:
A: 你好!
B: 你好!
2. 您好 (nín hǎo) – Xin chào (lịch sự)
- Cách dùng: Trang trọng hơn “你好”, dùng với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng.
- Ví dụ:
老师,您好!
3. 大家好 (dàjiā hǎo) – Chào mọi người
- Cách dùng: Khi nói chuyện với nhóm đông người.
- Ví dụ:
大家好,我是李明。
4. 早上好 (zǎoshang hǎo) – Chào buổi sáng
- Cách dùng: Chào vào buổi sáng (trước 10h).
- Ví dụ:
早上好!你今天看起来很精神!
5. 上午好 (shàngwǔ hǎo) – Chào buổi sáng muộn
- Cách dùng: Chào từ khoảng 9h – 12h trưa.
- Ví dụ:
上午好,我们开始上课吧!
6. 中午好 (zhōngwǔ hǎo) – Chào buổi trưa
- Cách dùng: Giao tiếp khoảng 12h – 13h.
- Ví dụ:
中午好,你吃饭了吗?
7. 下午好 (xiàwǔ hǎo) – Chào buổi chiều
- Cách dùng: Giao tiếp từ 13h – 18h.
- Ví dụ:
下午好,今天工作怎么样?
8. 晚上好 (wǎnshàng hǎo) – Chào buổi tối
- Cách dùng: Sau 18h, khi gặp nhau vào buổi tối.
- Ví dụ:
晚上好,我们去吃晚饭吧!
9. 哈喽 (hā lóu) – Hello (thân mật, hiện đại)
- Cách dùng: Dạng chào kiểu Tây, phổ biến trong giới trẻ.
- Ví dụ:
哈喽,今天怎么样?
10. 嗨 (hāi) – Hi!
- Cách dùng: Thân thiện, dùng với bạn bè thân thiết.
- Ví dụ:
嗨!你来了!
11. 喂 (wèi) – A lô
- Cách dùng: Khi nghe điện thoại.
- Ví dụ:
喂?请问你找谁?
12. 久仰 (jiǔyǎng) – Rất hân hạnh
- Cách dùng: Trang trọng, dùng khi gặp người nổi tiếng hoặc lần đầu gặp ai đó có tiếng tăm.
- Ví dụ:
久仰大名,今天终于见到您了。
13. 好久不见 (hǎo jiǔ bú jiàn) – Lâu rồi không gặp
- Cách dùng: Khi gặp lại người quen lâu ngày.
- Ví dụ:
好久不见!你最近好吗?
14. 最近怎么样?(zuìjìn zěnmeyàng?) – Dạo này sao rồi?
- Cách dùng: Câu chào thân mật khi gặp lại bạn bè.
- Ví dụ:
最近怎么样?工作顺利吗?
15. 吃了吗?(chī le ma?) – Ăn chưa?
- Cách dùng: Cách chào hỏi thân mật, mang tính quan tâm (cách nói truyền thống).
- Ví dụ:
吃了吗?我请你去吃饭吧!
Mẹo ghi nhớ và luyện tập
✅ Tạo flashcard để luyện nói và viết
✅ Dùng tình huống thực tế để nhớ ngữ cảnh
✅ Xem video phim, vlog Trung Quốc để nghe ngữ điệu thật
✅ Luyện nói hàng ngày, bắt đầu từ “你好”!
Kết luận
Biết nói “xin chào tiếng Trung” đúng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn thể hiện sự hiểu biết về văn hóa Trung Hoa. Hãy bắt đầu bằng 1–2 cách chào đơn giản mỗi ngày, luyện đều đặn, bạn sẽ thấy khả năng nghe nói của mình tiến bộ rõ rệt!
🎓 Bạn muốn học giao tiếp tiếng Trung bài bản?
Khám phá khóa học online tại Cẩm Vân HSK để được hướng dẫn trực tiếp từ giảng viên có kinh nghiệm.
Pingback: Cách xin lỗi tiếng Trung: 10 mẫu câu phổ biến và lịch sự nhất - Cẩm Vân HSK - Blog